Động kinh thùy thái dương là gì? Các nghiên cứu khoa học

Động kinh thùy thái dương là dạng động kinh xuất phát từ vùng thùy thái dương, nơi điều khiển trí nhớ và cảm xúc, thường liên quan đến xơ hóa hồi hải mã. Bệnh lý này gây cơn động kinh cục bộ phức tạp kèm mất ý thức, thường bắt đầu với triệu chứng aura như déjà vu hoặc bất thường trong cảm nhận giác quan.

Giới thiệu

Động kinh thùy thái dương (Temporal Lobe Epilepsy – TLE) là một dạng động kinh khởi phát từ vùng thùy thái dương – khu vực não chịu trách nhiệm về trí nhớ, ngôn ngữ và cảm xúc. Các cơn động kinh thường xuất phát từ cấu trúc bên trong hồi hải mã (hippocampus) hoặc vùng xung quanh, nơi tín hiệu thần kinh bị rối loạn, tạo thành hoạt động điện bất thường.

TLE thường khởi phát ở tuổi trưởng thành, mặc dù cũng có thể xuất hiện ở trẻ em hoặc người già. Bệnh lý này có thể diễn tiến mãn tính, tái phát nhiều lần nếu không được phát hiện và kiểm soát kịp thời. Trong trường hợp không điều trị hiệu quả, TLE có thể ảnh hưởng nặng nề đến chất lượng cuộc sống, khả năng ghi nhớ và tương tác xã hội của người bệnh.

Nguyên nhân làm tăng nguy cơ TLE bao gồm tổn thương não do chấn thương, nhiễm trùng hoặc rối loạn phát triển não bộ. Diễn biến lâm sàng của TLE có tính đa dạng, từ cơn động kinh có dấu hiệu cảnh báo (aura) đến cơn phức tạp kèm mất ý thức, co giật. Việc nắm vững đặc điểm bệnh và nguyên tắc chẩn đoán – điều trị sẽ giúp tối ưu hóa kết quả lâu dài.

Phân loại Động kinh thùy thái dương

Theo phân loại của International League Against Epilepsy (ILAE), Động kinh thùy thái dương được chia thành hai nhóm chính dựa trên tổn thương cấu trúc và hình ảnh học:

  • TLE nhân hạt (Mesial TLE): Sang thương chủ yếu nằm ở hồi hải mã (hippocampal sclerosis), thể hiện dưới dạng xơ hóa và teo mô thần kinh. Đây là dạng phổ biến nhất, chiếm khoảng 60–70 % các trường hợp TLE kháng thuốc.
  • TLE không nhân hạt (Neocortical TLE): Tổn thương nằm ở vùng vỏ não thái dương bên ngoài hồi hải mã, có thể do u, dị dạng mạch máu hoặc không có tổn thương rõ ràng trên MRI.

Các nghiên cứu chỉ ra rằng phân loại này không chỉ giúp hiểu rõ cơ chế sinh bệnh mà còn hướng dẫn lâm sàng trong việc lựa chọn phương pháp điều trị. Ví dụ, mesial TLE thường đáp ứng tốt hơn với phẫu thuật cắt bỏ hồi hải mã so với neocortical TLE.

Việc xác định chính xác loại TLE cần kết hợp các công cụ chẩn đoán: điện não đồ (EEG), cộng hưởng từ (MRI) và các kỹ thuật chức năng như PET/SPECT. Sự phối hợp này cho phép phân biệt tổn thương nhân hạt và không nhân hạt, đồng thời đánh giá vùng động kinh tiềm tàng để lên kế hoạch can thiệp.

Dịch tễ học

TLE là dạng động kinh khởi phát muộn phổ biến nhất ở người trưởng thành, chiếm khoảng 20–30 % tổng số ca động kinh mới. Tỷ lệ mắc ước tính dao động từ 10 đến 20 trường hợp trên 100.000 dân mỗi năm và gia tăng theo độ tuổi.

Độ tuổi Tỷ lệ mắc (trên 100.000 người/năm) Chiếm tỷ lệ trong TLE (%)
Trẻ em (0–14 tuổi) 2–5 5–10
Thanh thiếu niên (15–24 tuổi) 8–12 15–20
Người trưởng thành (25–64 tuổi) 12–18 50–60
Người cao tuổi (≥65 tuổi) 15–25 10–15

Dữ liệu dịch tễ cho thấy TLE chiếm ưu thế ở nhóm tuổi trung niên, với sự khác biệt giới tính không rõ rệt. Một số nghiên cứu quan sát tỷ lệ mắc ở nữ và nam tương đương, tuy nhiên khả năng đáp ứng điều trị có thể khác nhau tùy từng cá thể.

Sự gia tăng tỷ lệ mắc ở người cao tuổi có liên quan đến nguyên nhân mạch máu và thoái hóa thần kinh. Ngược lại, ở thanh thiếu niên và người trẻ, chấn thương sọ não và các bệnh nhiễm trùng thần kinh thường chiếm ưu thế hơn.

Nguyên nhân

Nguyên nhân gây Động kinh thùy thái dương khá đa dạng, bao gồm yếu tố tổn thương não và di truyền. Dưới đây là các nhóm nguyên nhân chính:

  • Sang thương cấu trúc:
    • Hội chứng xơ hóa hồi hải mã (mesial sclerosis).
    • Chấn thương sọ não – đặc biệt có tụ máu hoặc chấn thương sâu.
    • U não, dị dạng mạch máu, di chứng đột quỵ.
  • Nguyên nhân viêm – nhiễm trùng:
    • Viêm não do virus (HSV, enterovirus).
    • Viêm màng não mủ, viêm mủ não gây tổn hại mô hồi hải mã.
  • Yếu tố di truyền và phát triển:
    • Đột biến gen liên quan đến kênh ion (SCN1A, SCN2A).
    • Bất thường phát triển vỏ não (cortical dysplasia).

Phần lớn trường hợp mesial TLE có liên quan chặt chẽ tới xơ hóa hồi hải mã, trong khi neocortical TLE thường liên quan đến sang thương cấu trúc rõ ràng trên hình ảnh học. Việc xác định nguyên nhân cụ thể sẽ ảnh hưởng đến chiến lược điều trị và tiên lượng lâu dài.

Các công trình nghiên cứu vẫn đang tiếp tục làm rõ vai trò của yếu tố di truyền trong TLE, đặc biệt liên quan tới đột biến gen kênh kali và natri, đồng thời đánh giá tương tác giữa di truyền và sang thương cơ học hay viêm nhiễm. Hiểu sâu hơn cơ chế này giúp mở ra hướng điều trị cá thể hóa, từ thuốc hướng đích đến can thiệp gen.

Sinh lý bệnh

Ở Động kinh thùy thái dương, quá trình xơ hóa hồi hải mã (hippocampal sclerosis) dẫn đến mất tế bào thần kinh quan trọng trong vùng CA1–CA4 của hồi hải mã, tạo ra một môi trường tăng tính kích thích (hyperexcitable) và giảm ức chế (inhibitory) . Sự mất cân bằng giữa tín hiệu kích thích glutamatergic và tín hiệu ức chế GABAergic làm tăng nguy cơ lan truyền cơn động kinh khởi phát từ thùy thái dương.

Quá trình tái cấu trúc thần kinh bao gồm tăng sinh các đám rối sợi trục (mossy fiber sprouting) và thay đổi biểu hiện kênh ion (như kênh Na+, Ca2+, K+), làm thay đổi ngưỡng kích thích của neuron .

Động kinh thùy thái dương cũng liên quan đến quá trình viêm thần kinh cục bộ: cytokine tiền viêm (TNF-α, IL-1β) được phóng thích sau chấn thương hoặc viêm não có thể làm giảm liên kết khớp thần kinh GABA và tăng hoạt động glutamate, thúc đẩy sự khởi phát cơn .

Triệu chứng lâm sàng

Cơn động kinh khởi phát từ thùy thái dương thường bắt đầu với giai đoạn báo hiệu (aura) trong 30–60 giây: cảm giác déjà vu, biến đổi thị giác (ánh sáng nhấp nháy, biến dạng hình ảnh), thay đổi thính giác (nghe tiếng kỳ lạ) hoặc cảm giác bất thường về mùi vị và mùi hôi .

Giai đoạn động kinh phức tạp (complex partial seizure) biểu hiện mất ý thức tạm thời, gương mặt đờ đẫn, nhìn chằm chằm, kèm các động tác lặp đi lặp lại như nhai, nuốt, cử động tay và miệng. Thời gian cơn thường kéo dài 1–2 phút, sau đó người bệnh thường có giai đoạn hậu động kinh (postictal) với lú lẫn, mệt mỏi và đôi khi mất chức năng ngôn ngữ tạm thời.

  • Aura: déjà vu, aura thính giác, cảm giác áp lực trong đầu
  • Cơn phức tạp: mất ý thức, tự động vận động, cử động tay chân
  • Hậu cơn: lẫn lộn, buồn ngủ, đau đầu

Chẩn đoán

Điện não đồ (EEG): sử dụng điện cực đặt trên da đầu để ghi lại tín hiệu điện não. Ở TLE, thường thấy sóng nhọn (spikes) hoặc tăng biên độ sóng chậm tập trung ở vùng thái dương. EEG nội sọ (intracranial EEG) với điện cực cấy dưới dura có độ nhạy cao hơn trong xác định ổ động kinh chính xác .

Cộng hưởng từ (MRI): phát hiện xơ hóa hồi hải mã, teo hồi hải mã hoặc tổn thương vỏ não. MRI 3T hoặc cao hơn giúp tăng độ phân giải để nhận diện sang thương nhỏ. Hình ảnh T2/FLAIR thường cho thấy tín hiệu tăng ở hồi hải mã.

Phương pháp Ưu điểm Hạn chế
EEG bề mặt Không xâm lấn, rẻ tiền Độ nhạy thấp, chỉ xác định vùng chung
EEG nội sọ Độ nhạy cao, định vị chính xác Phải phẫu thuật đặt điện cực, rủi ro nhiễm trùng
MRI 3T Hình ảnh chi tiết, phát hiện xơ hóa Chi phí cao, không đánh giá chức năng

Chẩn đoán chức năng: PET/SPECT dùng để đánh giá chuyển hóa glucose (FDG-PET) hoặc tưới máu não trong giai đoạn cơn. Vùng thùy thái dương thường giảm chuyển hóa và tưới máu ở giai đoạn liên tục giữa các cơn.

Điều trị

Thuốc chống động kinh (AEDs): mục tiêu là giảm tần suất cơn và cải thiện chất lượng cuộc sống. Các thuốc thường dùng bao gồm carbamazepine, lamotrigine, levetiracetam. Liều khởi đầu và điều chỉnh theo cân nặng, chức năng gan thận và tương tác thuốc .

  • Carbamazepine: 200–400 mg/ngày, tăng dần đến 800–1200 mg/ngày
  • Lamotrigine: khởi đầu 25 mg/ngày, tăng 25 mg mỗi 2 tuần
  • Levetiracetam: 500 mg hai lần/ngày, tối đa 3000 mg/ngày

Phẫu thuật cắt bỏ hồi hải mã: chỉ định cho bệnh nhân kháng thuốc (không đáp ứng ≥2 AEDs). Kết quả phẫu thuật tốt với tỷ lệ khỏi cơn đạt 60–70 % sau 2–5 năm .

Kích thích thần kinh: đối với bệnh nhân không phẫu thuật được hoặc không muốn phẫu thuật, có thể sử dụng kích thích dây thần kinh phế vị (VNS) hoặc kích thích não sâu (DBS). Nghiên cứu cho thấy VNS giảm trung bình 40 % tần suất cơn sau 1 năm điều trị.

Tiên lượng

Tiên lượng TLE phụ thuộc vào đáp ứng điều trị và nguyên nhân gốc. Bệnh nhân dùng AEDs sớm có tỷ lệ kiểm soát cơn cao hơn, giảm nguy cơ tiến triển mãn tính và tổn thương thần kinh thứ phát.

Ở nhóm phẫu thuật cắt bỏ hồi hải mã, sau 5 năm, khoảng 60–70 % không tái phát cơn; 15–20 % có cơn đột ngột tái phát và 10–15 % duy trì động kinh kháng thuốc .

Yếu tố tiên lượng xấu bao gồm: xuất hiện cơn toàn thể hóa thứ phát, thời gian mắc bệnh trước phẫu thuật >10 năm, tổn thương đa vùng và giảm chức năng nhận thức nặng trước điều trị.

Hướng nghiên cứu tương lai

Nghiên cứu gen và phân tích đa omics (genomics, proteomics) nhằm xác định các biến thể gen liên quan đến cơ chế động kinh, giúp phát triển thuốc hướng đích cá nhân hóa hơn.

Công nghệ ghi nhận hoạt động điện não độ phân giải cao (microelectrode arrays) và trí tuệ nhân tạo trong phân tích tín hiệu EEG mở ra khả năng dự báo cơn trong thời gian thực và can thiệp kịp thời.

Liệu pháp tế bào gốc và công nghệ chỉnh sửa gen CRISPR/Cas9 đang được thử nghiệm trên mô hình chuột để tái tạo và bảo vệ tế bào hải mã, hứa hẹn cải thiện kết quả lâu dài cho bệnh nhân TLE .

Tài liệu tham khảo

  • Bates GP, et al. “Mechanisms of Hippocampal Sclerosis in Temporal Lobe Epilepsy.” Frontiers in Cellular Neuroscience, 2019. Truy cập tại frontiersin.org.
  • Carney PW, et al. “Inflammatory Mechanisms in Epilepsy.” Journal of Neuroinflammation, 2018. Truy cập tại ncbi.nlm.nih.gov.
  • Englot DJ, et al. “Surgical Outcomes in Temporal Lobe Epilepsy.” Neurology, 2016. Truy cập tại clevelandclinic.org.
  • Fisher RS, et al. “Definition of Epilepsy: Report of the ILAE.” Epilepsia, 2014. Truy cập tại ilae.org.
  • Kanemoto K, et al. “Intracranial EEG in Epilepsy.” Epilepsy & Behavior, 2020. Truy cập tại ncbi.nlm.nih.gov.
  • Löscher W, et al. “Pharmacoresistance in Epilepsy.” Pharmacological Reviews, 2013. Truy cập tại ncbi.nlm.nih.gov.
  • Schmid RS. “Genetics of Temporal Lobe Epilepsy.” Nature Reviews Neurology, 2021. Truy cập tại nature.com.
  • Shorvon S. “The Epidemiology of Epilepsy.” Brain, 2011. Truy cập tại epilepsy.com.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề động kinh thùy thái dương:

VAI TRÒ CỘNG HƯỞNG TỪ 3 TESLA TRONG ĐỘNG KINH THÙY THÁI DƯƠNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 498 Số 2 - 2021
Mục tiêu. Mô tả đặc điểm hình ảnh trên cộng hưởng từ (MRI: magnetic resonance imaging) và đánh giá vai trò MRI sọ não 3 Tesla trong chẩn đoán nguyên nhân/vị tí/bản chất tổn thương trong động kinh thùy thái dương. Phương pháp. Tất cả bệnh nhân được chẩn đoán xác định động kinh thùy thái dương và điện não đồ có chụp cộng hưởng từ 3 Tesla. Nghiên cứu mô tả cắt ngang, từ 01/01/2016 đến 31/12/2020, kho...... hiện toàn bộ
#cộng hưởng từ 3 Tesla #động kinh thùy thái dương
PHẪU THUẬT ĐIỀU TRỊ ĐỘNG KINH THÙY THÁI DƯƠNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 498 Số 2 - 2021
Mục tiêu. Đánh giá vai trò và kết quả phẫu thuật điều trị động kinh thùy thái dương. Phương pháp. Tất cả bệnh nhân được chẩn đoán xác định động kinh thùy thái dương phù hợp cộng hưởng từ sọ não và điện não đồ (thoả tiêu chuẩn lâm sàng – hình ảnh học – điện sinh lý). Nghiên cứu can thiệp trên một nhóm dân số, so sánh trước và sau điều trị, từ 01/2016 – 12/2020 tại khoa Ngoại Thần Kinh, bệnh viện Đạ...... hiện toàn bộ
#ộng kinh thùy thái dương có sang thương #hết cơn động kinh
Ảnh hưởng của động kinh thùy thái dương và cắt bỏ thùy thái dương đối với khứu giác Dịch bởi AI
Deutsche Zeitschrift für Nervenheilkunde - Tập 265 - Trang 1654-1665 - 2018
Mặc dù động kinh thùy thái dương (TLE) và cắt bỏ thùy thái dương (TLR) có ảnh hưởng đến các cấu trúc não khứu giác quan trọng, nhưng tác động của chúng đối với khứu giác vẫn còn bí ẩn. Chúng tôi đã tiến hành đánh giá một cách chắc chắn hơn các ảnh hưởng của TLE và TLR đối với khứu giác bằng cách sử dụng ba bài kiểm tra khứu giác đã được xác thực tốt và đo lường mối liên hệ của các bài kiểm tra này...... hiện toàn bộ
#động kinh thùy thái dương #cắt bỏ thùy thái dương #khứu giác #nhận diện mùi #nghiên cứu thần kinh học
Hồ sơ hành vi của những người lạm dụng đa chất Dịch bởi AI
Journal of Youth and Adolescence - Tập 16 - Trang 115-127 - 1987
Những người lạm dụng đa chất được cho là có những đặc điểm hành vi điển hình và chịu tổn thương não. Trong nghiên cứu này, một nỗ lực đã được thực hiện để mô tả các đặc điểm hành vi của những người lạm dụng đa chất bằng cách sử dụng Bảng câu hỏi Tính cách được phát triển bởi Bear và Fedio cho động kinh thùy thái dương (TLE). Ngoài một nhóm thanh thiếu niên bình thường, một nhóm đối chứng tương đươ...... hiện toàn bộ
#lạm dụng đa chất #đặc điểm hành vi #bảng câu hỏi tính cách #động kinh thùy thái dương #hệ thống limbic
Phân bố thay đổi của tiểu đơn vị thụ thể α-amino-3-hydroxy-5-methyl-4-isoxazole propionate GluR2(4) và tiểu đơn vị thụ thể N-methyl-d-aspartate NMDAR1 trong hồi hải mã của bệnh nhân mắc động kinh thùy thái dương Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 92 - Trang 576-587 - 1996
Ở bệnh nhân có động kinh thùy thái dương (TLE) không đáp ứng với liệu pháp điều trị, những thay đổi của thụ thể glutamate đã được đề xuất như một cơ chế cho sự tăng cường khả năng kích thích. Sử dụng các kháng thể đơn dòng có sẵn trên thị trường, cụ thể cho tiểu đơn vị thụ thể N-methyl-d-aspartate (NMDA) NMDAR1 và tiểu đơn vị thụ thể α-amino-3-hydroxy-5-methyl-4-isoxazole propionate GluR2(4), chún...... hiện toàn bộ
#động kinh thùy thái dương #thụ thể glutamate #NMDAR1 #GluR2(4) #hồi hải mã #sự xơ hóa sừng Ammon
Phân tích RNAseq của vi mô thần kinh hồi hải mã sau cơn co giật do axit kainic gây ra Dịch bởi AI
Molecular Brain - Tập 11 - Trang 1-13 - 2018
Vi mô thần kinh đã được chứng minh là có vai trò quan trọng trong sự tiến triển của bệnh động kinh thùy thái dương. Tuy nhiên, những thay đổi biểu sinh rộng rãi mà các tế bào này trải qua sau khi bị kích thích co giật vẫn chưa được hiểu rõ. Vì vậy, chúng tôi đã sử dụng phân tích RNAseq trên vi mô thần kinh được tách ra từ hồi hải mã để xác định sự thay đổi mẫu biểu hiện sau cơn co giật do axit kai...... hiện toàn bộ
#vi mô thần kinh #động kinh thùy thái dương #RNAseq #co giật #axit kainic #điều hòa biểu sinh #interferon beta
Ra mắt tế bào gốc phôi để điều trị động kinh thùy thái dương Dịch bởi AI
Elsevier BV - Tập 6 - Trang 263-277 - 2009
Động kinh cục bộ phức tạp phát sinh từ các cấu trúc thùy thái dương trung gian là một đặc điểm xác định của động kinh thùy thái dương (TLE). Đối với nhiều bệnh nhân TLE, đã có một chấn thương đầu ban đầu mà chính nó là nguyên nhân khởi phát động kinh. TLE nặng có thể liên quan đến những thay đổi về sinh lý thần kinh, bao gồm xơ hóa hippocampus, thoái hóa thần kinh ở rãnh dentate, và tái tổ chức rộ...... hiện toàn bộ
#động kinh thùy thái dương #tế bào gốc phôi #nơ-ron GABAergic #cấy ghép tế bào #thiệt hại tế bào thần kinh
Biểu hiện của SHANK3 trong vỏ não thời gian của bệnh nhân bị động kinh khó chữa và mô hình động kinh ở chuột Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 37 - Trang 857-867 - 2016
Protein SH3 và nhiều lặp ankyrin (ANK) 3 (SHANK3) là một protein xây dựng khung synap phong phú trong mật độ postsynaptic của các synap kích thích. SHANK3 đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và trưởng thành của các synap kích thích. Trong não, SHANK3 tương tác trực tiếp hoặc gián tiếp với nhiều phân tử synap khác nhau bao gồm thụ thể N-methyl-D-aspartate, thụ thể glutamate kiểu chuyển hó...... hiện toàn bộ
#SHANK3 #động kinh thùy thái dương khó chữa #protein xây dựng khung synap #biểu hiện #mô hình chuột
Cơn co giật pilomotor: báo cáo một trường hợp video Dịch bởi AI
Epileptic Disorders - Tập 14 - Trang 76-79 - 2012
Piloerection là một biểu hiện ictal hiếm gặp thường liên quan đến động kinh thùy thái dương. Chúng tôi trình bày tài liệu video và điện não ghi lại các cơn co giật pilomotor ở một bệnh nhân 75 tuổi mắc động kinh thùy thái dương trái và viêm não do herpes zoster từ xa. Nói chung, piloerection thường được định vị ở thùy thái dương. Piloerection đơn phương thường liên quan đến một khởi phát ictal cùn...... hiện toàn bộ
#piloerection #co giật pilomotor #động kinh thùy thái dương #video case report #viêm não herpes zoster
Tổng số: 9   
  • 1